wangyangyang
|
71ba5e139f
Merge remote-tracking branch 'origin/master'
|
4 năm trước cách đây |
wangyangyang
|
9173cb7132
场景增加公司部门查询
|
4 năm trước cách đây |
wangli
|
0b09ca4c16
历史报警持续时间格式
|
4 năm trước cách đây |
wangli
|
7b54d345d5
参数报警修改
|
4 năm trước cách đây |
hym
|
bd763356ee
Merge remote-tracking branch 'origin/master'
|
4 năm trước cách đây |
hym
|
1c3b407cda
过滤掉已删除机构,添加模糊查询用户组名称
|
4 năm trước cách đây |
wangyangyang
|
db479aa7dc
时间格式化
|
4 năm trước cách đây |
wangyangyang
|
d4fd2ee300
场景分页查询
|
4 năm trước cách đây |
wangyangyang
|
de07361a40
场景增加联动接口
|
4 năm trước cách đây |
wangli
|
af417d16b3
报警导出修改
|
4 năm trước cách đây |
wangyangyang
|
8421f45ff3
场景类型校验
|
4 năm trước cách đây |
wangli
|
c2fb730444
报警修改
|
4 năm trước cách đây |
wangyangyang
|
ac3ef42b26
Merge remote-tracking branch 'origin/master'
|
4 năm trước cách đây |
wangyangyang
|
bd53842e35
用户添加名称
|
4 năm trước cách đây |
wangli
|
631cedbca8
报警修改
|
4 năm trước cách đây |
yuejiaying
|
94283146bb
报警设置修改排序
|
4 năm trước cách đây |
wangli
|
f7ce6fb696
报警修改
|
4 năm trước cách đây |
wangli
|
695e4be640
报警信息导出修改
|
4 năm trước cách đây |
yuejiaying
|
68544bf175
报警设置增加验证
|
4 năm trước cách đây |
wangli
|
9a3d8f97bd
报警修改
|
4 năm trước cách đây |
wangyangyang
|
5a66616977
Merge remote-tracking branch 'origin/master'
|
4 năm trước cách đây |
wangli
|
3b198eabad
设备信息、报警信息查询修改
|
4 năm trước cách đây |
wangyangyang
|
6aa5f101c1
场景修改
|
4 năm trước cách đây |
wangli
|
b4c1d9e7b2
巡检设备状态报警修改
|
4 năm trước cách đây |
wangli
|
b4ab7a3db8
rabbitmq监听报警信息
|
4 năm trước cách đây |
hym
|
75597a1a51
在2,4级添加自身
|
4 năm trước cách đây |
hym
|
db96c535c0
Merge remote-tracking branch 'origin/master'
|
4 năm trước cách đây |
hym
|
83c91ecc13
创建租户管理员角色默认机构权限为公司以及公司以下
|
4 năm trước cách đây |
wangyangyang
|
c88e918bc4
查询场景返回图片
|
4 năm trước cách đây |
wangyangyang
|
f8c4f996a5
场景增加场景类型
|
4 năm trước cách đây |