| .. |
|
AlarmDetailsController.java
|
dfaec73ccf
设备添加查询id去0
|
5 năm trước cách đây |
|
AlarmSettingController.java
|
7382cde7b1
需求变更-查找场景设备的报警属性
|
5 năm trước cách đây |
|
CameraManageController.java
|
c53d64d8e1
可将部门修改为null,更改列表查询参数
|
5 năm trước cách đây |
|
DayMonthYearReportController.java
|
666b3b543c
报表
|
5 năm trước cách đây |
|
DeviceController.java
|
fd567544d5
变更需求
|
5 năm trước cách đây |
|
DeviceParmController.java
|
fd567544d5
变更需求
|
5 năm trước cách đây |
|
DeviceTypeController.java
|
e238dafecc
设备类型同步
|
5 năm trước cách đây |
|
MapSettingController.java
|
7970949f1a
地图设置添加租户
|
5 năm trước cách đây |
|
MonitorDataReportController.java
|
39b6f2309a
图表报表修改
|
5 năm trước cách đây |
|
MonitorInfoController.java
|
fd567544d5
变更需求
|
5 năm trước cách đây |
|
OnlineMonitorController.java
|
8f29517c58
修改方法到impl
|
5 năm trước cách đây |
|
SceneController.java
|
fd567544d5
变更需求
|
5 năm trước cách đây |
|
SceneTypeController.java
|
f9f987d710
参数设置新增排序,添加标签修改
|
5 năm trước cách đây |
|
SystemSettingController.java
|
72d7bf31b4
地图设置查询、保存
|
5 năm trước cách đây |
|
TestDataController.java
|
ffdf584010
报表修改
|
5 năm trước cách đây |